hydrogenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogenation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogenation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogenation.

Từ điển Anh Việt

  • hydrogenation

    /,haidrədʤi'neiʃn/

    * danh từ

    sự hyddrô hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogenation

    * kinh tế

    sự hidro hóa

    * kỹ thuật

    hydro hóa

    hóa học & vật liệu:

    sự hiđro hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrogenation

    a chemical process that adds hydrogen atoms to an unsaturated oil

    food producers use hydrogenation to keep fat from becoming rancid