hydrogenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogenant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogenant

    * kỹ thuật

    hydro hóa

    điện lạnh:

    chất hydro hóa