hydrogen chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogen chloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    HCl

    hiđro clorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrogen chloride

    a colorless corrosive gas (HCl)