hydrogen soldering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrogen soldering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrogen soldering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrogen soldering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrogen soldering

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự hàn hyđro