toss off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
toss off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toss off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toss off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
toss off
drink down entirely
He downed three martinis before dinner
She killed a bottle of brandy that night
They popped a few beer after work
Synonyms: pop, bolt down, belt down, pour down, down, drink down, kill
Similar:
dash off: write quickly
She dashed off a note to her husband saying she would not be home for supper
He scratched off a thank-you note to the hostess
Synonyms: scratch off, knock off, fling off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).