toss back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toss back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toss back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toss back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toss back

    Similar:

    throw back: throw back with a quick, light motion

    She tossed back her head

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).