dace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dace.

Từ điển Anh Việt

  • dace

    /deis/

    * danh từ

    (động vật học) cá đác (họ cá chép)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dace

    * kinh tế

    cá đác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dace

    small European freshwater fish with a slender bluish-green body

    Synonyms: Leuciscus leuciscus