dado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dado.

Từ điển Anh Việt

  • dado

    /'deidou/

    * danh từ

    phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)

    thân bệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dado

    * kỹ thuật

    bệ tường

    xây dựng:

    dải ốp chân cột, tường

    ốp tường

    tâm bệ

    thân (trụ)

    thân bệ

    y học:

    xoi mông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dado

    the section of a pedestal between the base and the surbase

    a rectangular groove cut into a board so that another piece can fit into it

    provide with a dado

    The owners wanted to dado their dining room

    cut a dado into or fit into a dado

    Similar:

    wainscot: panel forming the lower part of an interior wall when it is finished differently from the rest of the wall