district manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
district manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm district manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của district manager.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
district manager
* kinh tế
giám đốc địa hạt
giám đốc khu vực
hạt trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
district manager
a manager who supervises the sales activity for a district
Từ liên quan
- district
- district bank
- district line
- district road
- district court
- district-court
- district-nurse
- district centre
- district office
- district heating
- district manager
- district-heating
- district-railway
- district attorney
- district organizer
- district playground
- district high school
- district of columbia
- district boiler house
- district sales manager
- district planning scheme
- district sewage pumping station
- district as subdivision of administrative region
- district provision of pipelines and communications
- district as subdivision of administrative territory
- district high school (district higher elementaty school)