district manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

district manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm district manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của district manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • district manager

    * kinh tế

    giám đốc địa hạt

    giám đốc khu vực

    hạt trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • district manager

    a manager who supervises the sales activity for a district