territorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorially.

Từ điển Anh Việt

  • territorially

    /,teri'tɔ:riəli/

    * phó từ

    theo khu vực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • territorially

    with respect to territory

    territorially important