territorial army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territorial army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial army.

Từ điển Anh Việt

  • territorial army

    * danh từ

    (Territorial Army) quân địa phương (lực lượng gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • territorial army

    British unit of nonprofessional soldiers organized for the defense of Great Britain