territorial army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorial army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial army.
Từ điển Anh Việt
territorial army
* danh từ
(Territorial Army) quân địa phương (lực lượng
gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
territorial army
British unit of nonprofessional soldiers organized for the defense of Great Britain
Từ liên quan
- territorial
- territorially
- territorialise
- territoriality
- territorialize
- territorial army
- territorial right
- territorial market
- territorial waters
- territorialisation
- territorialization
- territorial economy
- territorial reserve
- territorial division
- territorial dominion
- territorial industry
- territorial planning
- territorial property
- territorial authority
- territorial resources
- territorial jurisdiction
- territoriality of patents