territorialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorialize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
territorialize
organize as a territory
Synonyms: territorialise
place on a territorial basis
The railways were territorialized
Synonyms: territorialise
extend by adding territory
Synonyms: territorialise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).