territorial market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorial market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
territorial market
* kinh tế
thị trường hoạch định
Từ liên quan
- territorial
- territorially
- territorialise
- territoriality
- territorialize
- territorial army
- territorial right
- territorial market
- territorial waters
- territorialisation
- territorialization
- territorial economy
- territorial reserve
- territorial division
- territorial dominion
- territorial industry
- territorial planning
- territorial property
- territorial authority
- territorial resources
- territorial jurisdiction
- territoriality of patents