territorial industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorial industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial industry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
territorial industry
* kinh tế
công nghiệp địa phương
Từ liên quan
- territorial
- territorially
- territorialise
- territoriality
- territorialize
- territorial army
- territorial right
- territorial market
- territorial waters
- territorialisation
- territorialization
- territorial economy
- territorial reserve
- territorial division
- territorial dominion
- territorial industry
- territorial planning
- territorial property
- territorial authority
- territorial resources
- territorial jurisdiction
- territoriality of patents