nonterritorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonterritorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonterritorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonterritorial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonterritorial

    not displaying territoriality

    a nonterritorial species

    Antonyms: territorial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).