luxury industries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luxury industries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxury industries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxury industries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • luxury industries

    * kinh tế

    các ngành công nghiệp xa xỉ

    công nghiệp xa xỉ phẩm