luxemburger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxemburger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxemburger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxemburger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luxemburger
a native or inhabitant of Luxembourg
Synonyms: Luxembourger
of or relating to the capital city of Luxemburg
Luxemburger streets
of or relating to or characteristic of the grand duchy of Luxemburg or its people
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).