lux (lx) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lux (lx) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lux (lx) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lux (lx).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lux (lx)
* kỹ thuật
lx (đơn vị độ rọi)
Từ liên quan
- lux
- luxe
- luxor
- luxate
- luxury
- luxuria
- lux (lx)
- luxation
- luxe (l)
- luxmetar
- luxemburg
- luxuriant
- luxuriate
- luxurious
- luxembourg
- luxuriance
- luxury tax
- luxemburger
- luxuriantly
- luxuriation
- luxuriously
- luxus heart
- luxembourger
- luxury goods
- luxury liner
- luxury taxes
- luxury trade
- luxembourgian
- luxuriousness
- luxury duties
- luxury product
- luxembourg city
- luxembourg franc
- luxembourg-ville
- luxury industries
- luxury advertisements