luxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxation.

Từ điển Anh Việt

  • luxation

    /lʌk'seiʃn/

    * danh từ

    sự trật khớp, sự sai khớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luxation

    displacement or misalignment of a joint or organ