luxuriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxuriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxuriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxuriate.
Từ điển Anh Việt
luxuriate
/lʌg'zjuərieit/
* nội động từ
sống sung sướng, sống xa hoa
(+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
to luxuriate in the warm spring sunshine: tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
to luxuriate in dreams: chìm đắm trong mộng tưởng