luxe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luxe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luxe

    Similar:

    deluxe: elegant and sumptuous

    a deluxe car

    luxe accommodations

    Synonyms: de luxe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).