luxmetar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxmetar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxmetar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxmetar.
Từ điển Anh Việt
luxmetar
* danh từ
lux kế
luxmetar
* danh từ
lux kế
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.