lxv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lxv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lxv
Similar:
sixty-five: being five more than sixty
Synonyms: 65
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).