lxxi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lxxi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lxxi
Similar:
seventy-one: being one more than seventy
Synonyms: 71
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).