double enty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double enty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double enty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double enty.

Từ điển Anh Việt

  • double enty

    /'dʌbl'entri/

    * danh từ

    (thương nghiệp) kế toán kép