double chin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double chin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double chin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double chin.

Từ điển Anh Việt

  • double chin

    cằm đôi, cằm hai ngấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double chin

    a fold of fatty tissue under the chin

    Synonyms: buccula