buccula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buccula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buccula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buccula.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buccula
Similar:
double chin: a fold of fatty tissue under the chin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).