contrabass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contrabass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contrabass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contrabass.
Từ điển Anh Việt
contrabass
/'kɔntrə'sepʃn/
* danh từ
(âm nhạc) côngbat (nhạc khí)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contrabass
pitched an octave below normal bass instrumental or vocal range
contrabass or double-bass clarinet
Synonyms: double-bass
Similar:
bass fiddle: largest and lowest member of the violin family
Synonyms: bass viol, bull fiddle, double bass, string bass