double-bass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double-bass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double-bass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double-bass.

Từ điển Anh Việt

  • double-bass

    /'dʌbl'beis/

    * danh từ

    (âm nhạc) côngbat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double-bass

    Similar:

    contrabass: pitched an octave below normal bass instrumental or vocal range

    contrabass or double-bass clarinet