invalidism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invalidism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invalidism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invalidism.

Từ điển Anh Việt

  • invalidism

    /'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/

    * danh từ

    tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invalidism

    chronic ill health