handicapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handicapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handicapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handicapped.
Từ điển Anh Việt
handicapped
* danh từ
người bị tật nguyền, người tàn tật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handicapped
Similar:
disabled: people collectively who are crippled or otherwise physically handicapped
technology to help the elderly and the disabled
disable: injure permanently
He was disabled in a car accident
Synonyms: invalid, incapacitate, handicap
handicap: attempt to forecast the winner (especially in a horse race) and assign odds for or against a contestant
handicap: put at a disadvantage
The brace I have to wear is hindering my movements
disabled: incapable of functioning as a consequence of injury or illness