disablement insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disablement insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disablement insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disablement insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disablement insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm tàn phế

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bảo hiểm tàn tật