disablement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disablement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disablement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disablement.

Từ điển Anh Việt

  • disablement

    /dis'eiblmənt/

    * danh từ

    sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực

    sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu

    (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disablement

    * kinh tế

    mất sức lao động

    sự làm cho không đủ tư cách

    sự làm cho tàn tật

    tàn phế

    tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disablement

    Similar:

    disability: the condition of being unable to perform as a consequence of physical or mental unfitness

    reading disability

    hearing impairment

    Synonyms: handicap, impairment