disability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disability.

Từ điển Anh Việt

  • disability

    /,disə'biliti/

    * danh từ

    sự bất tài, sự bất lực

    sự ốm yếu tàn tật

    (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disability

    * kinh tế

    ốm yếu tàn tật

    sự bất lực

    sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

    * kỹ thuật

    bất lực

    hóa học & vật liệu:

    bất tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disability

    the condition of being unable to perform as a consequence of physical or mental unfitness

    reading disability

    hearing impairment

    Synonyms: disablement, handicap, impairment