disability payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disability payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disability payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disability payment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disability payment

    Similar:

    disability check: a monthly payment made to someone who has become disabled and is unable to work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).