zonk out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zonk out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zonk out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zonk out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zonk out

    lose consciousness due to a sudden trauma, for example

    Synonyms: pass out, black out

    fall asleep fast, as when one is extremely tired

    after the long drive, we zonked out and slept for 10 hours

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).