sailor suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sailor suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailor suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailor suit.

Từ điển Anh Việt

  • sailor suit

    * danh từ

    quần áo lính thủy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sailor suit

    a boy's ensemble; copied from a sailor's uniform