sailor king nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sailor king nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sailor king giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sailor king.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sailor king

    Similar:

    william iv: King of England and Ireland; son of George III who ascended the throne after a long naval career (1765-1837)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).