sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet.

Từ điển Anh Việt

  • sheet

    /ʃi:t/

    * danh từ

    khăn trải giường

    to get between the sheets: đi ngủ

    lá, tấm, phiến, tờ

    a sheet of iron: một tấm sắt

    loose sheet: giấy rời

    tờ báo

    dải

    a sheet of ice: một dải băng

    (địa lý,địa chất) vỉa

    (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)

    (thơ ca) buồm

    to be a sheet in the wind

    (từ lóng) ngà ngà say

    to be three sheets in the wind

    (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

    * ngoại động từ

    đậy, phủ, trùm kín

    to sheet over a waggon: phủ kín một toa xe bằng vải bạt

    the town was sheeted over with snow: tuyết phủ đầy thành phố

    kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến

    sheeted rain: mưa như đổ nước

    (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo

    to sheet home

    buộc căng dây lèo buồm

  • sheet

    tầng; tờ

    s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid

    s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman

    prrincipal s. tờ chính

    vortex s. (cơ học) lớp xoáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheet

    any broad thin expanse or surface

    a sheet of ice

    paper used for writing or printing

    Synonyms: piece of paper, sheet of paper

    bed linen consisting of a large rectangular piece of cotton or linen cloth; used in pairs

    Synonyms: bed sheet

    a flat artifact that is thin relative to its length and width

    Synonyms: flat solid

    (nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind

    Synonyms: tack, mainsheet, weather sheet, shroud

    come down as if in sheets

    The rain was sheeting down during the monsoon

    cover with a sheet, as if by wrapping

    sheet the body

    Similar:

    plane: (mathematics) an unbounded two-dimensional shape

    we will refer to the plane of the graph as the X-Y plane

    any line joining two points on a plane lies wholly on that plane

    tabloid: newspaper with half-size pages

    Synonyms: rag

    sail: a large piece of fabric (usually canvas fabric) by means of which wind is used to propel a sailing vessel

    Synonyms: canvas, canvass