sheet pile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheet pile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet pile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet pile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheet pile
* kỹ thuật
cái đục chạm
cọc tấm
cọc ván
cọc ván, cọc cừ
cừ ván
màn cừ
ván cọc
ván cừ
xây dựng:
cọc ván cừ
cọc ván thép
cọc vỉa
sự ghép bằng mộng xoi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheet pile
a pile in a row of piles driven side by side to retain earth or prevent seepage
Synonyms: sheath pile, sheet piling
Từ liên quan
- sheet
- sheeted
- sheeter
- sheeting
- sheet ice
- sheet out
- sheet tin
- sheet web
- sheet-fed
- sheetlike
- sheetrock
- sheet bend
- sheet iron
- sheet lead
- sheet mica
- sheet mill
- sheet pile
- sheet pulp
- sheet size
- sheet vein
- sheet wash
- sheet zinc
- sheet-sham
- sheetmetal
- sheet glass
- sheet hinge
- sheet metal
- sheet music
- sheet panel
- sheet piles
- sheet rolls
- sheet scrap
- sheet shell
- sheet steel
- sheet stock
- sheet wheel
- sheeted pit
- sheet anchor
- sheet copper
- sheet ground
- sheet nickel
- sheet piling
- sheet rubber
- sheet shears
- sheet-anchor
- sheet machine
- sheet rolling
- sheeting pile
- sheeting rail
- sheeting test