sheath pile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheath pile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheath pile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheath pile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheath pile
* kỹ thuật
cọc tấm
cọc ván
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheath pile
Similar:
sheet pile: a pile in a row of piles driven side by side to retain earth or prevent seepage
Synonyms: sheet piling
Từ liên quan
- sheath
- sheathe
- sheathy
- sheathed
- sheathing
- sheath tab
- sheathless
- sheath pile
- sheath-fish
- sheath flame
- sheath knife
- sheath tumor
- sheath-knife
- sheathwinged
- sheath column
- sheath theory
- sheathed deck
- sheathed wire
- sheath bonding
- sheath current
- sheathed cable
- sheathing nail
- sheathing board
- sheathing paper
- sheathing plate
- sheathing sheet
- sheathed conductor
- sheathed explosive
- sheathed partition
- sheathed pyrometer
- sheathed thermocouple
- sheath of the prostate
- sheathed-type glow plug
- sheath of electrical cable
- sheath-reshaping converter