sheath tab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheath tab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheath tab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheath tab.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheath tab
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phiếu danh bảng tính
Từ liên quan
- sheath
- sheathe
- sheathy
- sheathed
- sheathing
- sheath tab
- sheathless
- sheath pile
- sheath-fish
- sheath flame
- sheath knife
- sheath tumor
- sheath-knife
- sheathwinged
- sheath column
- sheath theory
- sheathed deck
- sheathed wire
- sheath bonding
- sheath current
- sheathed cable
- sheathing nail
- sheathing board
- sheathing paper
- sheathing plate
- sheathing sheet
- sheathed conductor
- sheathed explosive
- sheathed partition
- sheathed pyrometer
- sheathed thermocouple
- sheath of the prostate
- sheathed-type glow plug
- sheath of electrical cable
- sheath-reshaping converter