sheathed pyrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheathed pyrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheathed pyrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheathed pyrometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheathed pyrometer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hỏa kế có vỏ bọc