sheathed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheathed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheathed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheathed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheathed

    * kỹ thuật

    được bọc

    hóa học & vật liệu:

    bao được

    bọc được

    có vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheathed

    enclosed in a protective covering; sometimes used in combination

    his sheathed sword

    the cat's sheathed claws

    a ship's bottom sheathed in copper

    copper-sheathed

    Antonyms: unsheathed

    Similar:

    sheathe: cover with a protective sheathing

    sheathe her face

    sheathe: enclose with a sheath

    sheathe a sword

    Antonyms: unsheathe

    sheathe: plunge or bury (a knife or sword) in flesh