unsheathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsheathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsheathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsheathe.
Từ điển Anh Việt
unsheathe
/' n' i: /
* ngoại động từ
rút (gưm...) ra khỏi vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsheathe
draw from a sheath or scabbard
the knight unsheathed his sword
Antonyms: sheathe