unsheathed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsheathed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsheathed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsheathed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsheathed

    not having a protective covering

    unsheathed cables

    a bare blade

    Synonyms: bare

    Antonyms: sheathed

    Similar:

    unsheathe: draw from a sheath or scabbard

    the knight unsheathed his sword

    Antonyms: sheathe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).