sheathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheathe.

Từ điển Anh Việt

  • sheathe

    /ʃi:ð/

    * ngoại động từ

    bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ

    gói, bọc; đóng bao ngoài

    đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt

    thu (móng sắc)

    to sheathe the sword

    sword

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheathe

    * kỹ thuật

    bao

    bọc

    đóng bao

    phủ

    điện:

    bọc (cáp)

    điện lạnh:

    bọc vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheathe

    cover with a protective sheathing

    sheathe her face

    enclose with a sheath

    sheathe a sword

    Antonyms: unsheathe

    plunge or bury (a knife or sword) in flesh