sheath knife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheath knife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheath knife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheath knife.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheath knife
Similar:
case knife: a knife with a fixed blade that is carried in a sheath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sheath
- sheathe
- sheathy
- sheathed
- sheathing
- sheath tab
- sheathless
- sheath pile
- sheath-fish
- sheath flame
- sheath knife
- sheath tumor
- sheath-knife
- sheathwinged
- sheath column
- sheath theory
- sheathed deck
- sheathed wire
- sheath bonding
- sheath current
- sheathed cable
- sheathing nail
- sheathing board
- sheathing paper
- sheathing plate
- sheathing sheet
- sheathed conductor
- sheathed explosive
- sheathed partition
- sheathed pyrometer
- sheathed thermocouple
- sheath of the prostate
- sheathed-type glow plug
- sheath of electrical cable
- sheath-reshaping converter