sheet glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheet glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet glass.

Từ điển Anh Việt

  • sheet glass

    /'ʃi:t'glɑ:s/

    * danh từ

    kính tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheet glass

    Similar:

    plate glass: glass formed into large thin sheets