sheet music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheet music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet music.

Từ điển Anh Việt

  • sheet music

    /'ʃi:t'mju:zik/

    * danh từ

    bản nhạc bướm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheet music

    a musical composition in printed or written form

    she turned the pages of the music as he played