sheet music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheet music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheet music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheet music.
Từ điển Anh Việt
sheet music
/'ʃi:t'mju:zik/
* danh từ
bản nhạc bướm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheet music
a musical composition in printed or written form
she turned the pages of the music as he played
Từ liên quan
- sheet
- sheeted
- sheeter
- sheeting
- sheet ice
- sheet out
- sheet tin
- sheet web
- sheet-fed
- sheetlike
- sheetrock
- sheet bend
- sheet iron
- sheet lead
- sheet mica
- sheet mill
- sheet pile
- sheet pulp
- sheet size
- sheet vein
- sheet wash
- sheet zinc
- sheet-sham
- sheetmetal
- sheet glass
- sheet hinge
- sheet metal
- sheet music
- sheet panel
- sheet piles
- sheet rolls
- sheet scrap
- sheet shell
- sheet steel
- sheet stock
- sheet wheel
- sheeted pit
- sheet anchor
- sheet copper
- sheet ground
- sheet nickel
- sheet piling
- sheet rubber
- sheet shears
- sheet-anchor
- sheet machine
- sheet rolling
- sheeting pile
- sheeting rail
- sheeting test